Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rejuvenate
US
UK
verb
I think a week in Barbados would rejuvenate me
restore
refresh
reinvigorate
revitalize
revivify
renew
reanimate
regenerate
recharge
breathe
new
life
into