Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rejoice
/ri'dʒɔis/
US
UK
Động từ
(+ at, over)
vui mừng, hoan hỉ
rejoice
over
a
victory
hoan hỉ thắng trận
rejoice
at
somebody's
success
vui mừng trước thành công của ai
rejoice in something
lấy làm vinh dự về việc gì, hãnh diện về danh hiệu gì