Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reinstate
/ri:in'steit/
US
UK
Động từ
phục hồi (ai vào chức vụ cũ)
reinstate
somebody
in
the
post
of
manager
(
as
manager
)
phục hồi chức vụ giám đốc cho ai
* Các từ tương tự:
reinstatement