Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regurgitate
/ri'gɜ:dʒiteit/
US
UK
Động từ
ợ (thức ăn) ra
vọt trở lại (chất nước)
(nghĩa bóng) đưa ra như của chính mình (ý kiến lượm lặt được từ kẻ khác)
he's
simply
regurgitating
stuff
remembered
from
lectures
nó đơn thuần đưa ra những cái nó đã nhớ được qua các buổi nghe nói chuyện