Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regretful
/rɪˈgrɛtfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing regret :sad or disappointed
He
is
regretful
about
not
coming
with
us
.
* Các từ tương tự:
regretfully