Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
region
/'ri:dʒən/
US
UK
Danh từ
vùng, miền
the
tropical
region
vùng nhiệt đới
the
northernmost
regions
of
England
những miền cực bắc nước Anh
pains
in
the
abdominal
region
đau ở vùng bụng
in the region of
vào khoảng
this
costs
in
the
region
of
£20,000
cái đó giá vào khoảng 20.000 bảng Anh
* Các từ tương tự:
regional
,
Regional development grant
,
Regional economics
,
Regional emloyment premium
,
Regional integration
,
Regional multiplier
,
Regional policy
,
Regional wage differentials
,
Regional wage structure