Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
regenerate
/ri'dʒenəreit/
US
UK
Động từ
phục hưng; phục hồi
after
his
holiday
he
felt
regenerated
sau kỳ nghỉ anh ta cảm thấy sức khỏe đã phục hồi
cải tạo; đổi mới
the
party
soon
regenerated
under
his
leadership
đảng sẽ sớm đổi mới dưới sự lãnh đạo của ông ta
Tính từ
được cải tạo, được đổi mới
a
regenerated
society
một xã hội đổi mới