Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regale
US
UK
verb
She regaled them with entertaining tales of her travels
entertain
amuse
delight
divert
indulge
please
gratify
captivate
fascinate
entrance
enchant
spellbind
bewitch
charm
enrapture