Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refurbish
/ri:'fɜ:bi∫/
US
UK
Động từ
làm cho sạch bóng lại; trang hoàng lại
the
flat
will
be
refurbished
for
the
new
tenants
căn hộ sẽ được trang hoàng lại cho những người thuê mới