Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refreshing
/ri'fre∫iŋ/
US
UK
Tính từ
làm khỏe khoắn, làm tỉnh người
a
refreshing
sleep
giấc ngủ làm khỏe khoắn người lên
(nghĩa bóng) thích thú (vì hiếm thấy hay mới lạ)
a
new
and
refreshing
approach
to
a
problem
cách tiếp cận vấn đề một cách mới lạ và thích thú
* Các từ tương tự:
refreshingly