Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refine
/ri'fain/
US
UK
Động từ
tinh chế
refine
sugar
tinh chế đường
trau [chuốt]; trau [dồi]
refine
working
methods
trau chuốt phương pháp làm việc
refine
one's
language
trau dồi ngôn ngữ của mình
* Các từ tương tự:
refined
,
refinement
,
refiner
,
refinery