Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
redundant
/ri'dʌndənt/
US
UK
Tính từ
thừa ra
a
paragraph
without
a
redundant
word
đoạn văn không một từ thừa
fifty
welders
were
declared
redundant
năm mươi thợ hàn chính thức bị thải hồi
* Các từ tương tự:
redundantly