Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
redundancy
/ri'dʌndənsi/
US
UK
Danh từ
sự dư thừa
công nhân thừa ra (phải sa thải…)
two
hundred
redundancies
were
announced
in
the
ship-yards
xưởng đóng tàu thông báo sa thải hai trăm công nhân
* Các từ tương tự:
Redundancy payments