Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recur
/rɪˈkɚ/
US
UK
verb
-curs; -curred; -curring
[no obj] :to happen or appear again :to occur again
There
is
only
a
slight
chance
that
the
disease
will
recur.
The
same
problem
keeps
recurring
.
* Các từ tương tự:
recurrence
,
recurrent