Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recur
US
UK
verb
The condition recurred after a year, and he was obliged to have another operation
return
happen
or
occur
again
reoccur
repeat
come
(
back
)
again
reappear
* Các từ tương tự:
recurrent