Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recuperate
/ri'ku:pəreit/
US
UK
Động từ
hồi phục, lấy lại [sức]
recuperate
one's
health
hồi phục sức khỏe
he
is
still
recuperating
from
his
operation
ông ta đang hồi phục sức khỏe sau cuộc phẫu thuật
thu hồi
recuperate
expenses
thu hồi số tiền đã chi