Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rector
/'rektə[r]/
US
UK
Danh từ
mục sư (giáo hội Anh)
hiệu trưởng (một số trường đại học, trường dòng)
* Các từ tương tự:
rectorate
,
rectorial
,
rectorship
,
rectory