Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rectify
/ˈrɛktəˌfaɪ/
US
UK
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] formal :to correct (something that is wrong)
The
hotel
management
promised
to
rectify
the
problem
/
situation
.