Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recruit
/ri'kru:t/
US
UK
Danh từ
lính mới, tân binh
hội viên mới, thành viên mới, người mới tuyển
Động từ
mộ, tuyển
recruit
new
members
to
the
club
tuyển (lấy) thêm thành viên cho câu lạc bộ
recruit
a
task
force
tuyển mộ đơn vị đặc nhiệm
* Các từ tương tự:
recruital
,
recruitment