reconstruction
/ri:kən'strʌk∫n/
Danh từ
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại
kế hoạch xây dựng lại trung tâm đô thị
sự dựng lại, sự diễn lại
cảnh sát điều tra diễn lại các sự kiện
Reconstruction
(Mỹ)
thời kỳ kiến thiết lại ở các bang miền Nam (sau thất bại trong nội chiến Mỹ)