Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
reconnoitre
/rekə'nɔitə[r]/
US
UK
Động từ
(Mỹ reconnoiter)(cũng khẩu ngữ recce)
(quân) trinh sát, do thám, thăm dò
the
platoon
was
sent
to
reconnoitre
the
village
before
the
attack
trung đội được cử đi trinh sát ngôi làng trước khi đi mở cuộc tấn công