Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recoil
/ri'kɔil/
US
UK
Động từ
lùi lại, chùn lại
recoil
from
doing
something
chùn lại không dám làm điều gì
giật (súng khi bắn); bật lại (lò xo)
recoil on somebody
tác hại trở lại (lên người làm việc có hại)
Danh từ
sự giật (súng khi bắn); sự bật lại (lò xo)
* Các từ tương tự:
recoiless