Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reclaim
/ri'kleim/
US
UK
Động từ
đòi lại
reclaim
lost
property
đòi lại tài sản đã mất
cải tạo
reclaimed
marshland
vùng đầm lầy đã được cải tạo
reclaim
young
offenders
from
a
life
of
crime
cải tạo những người tội phạm trẻ tuổi khỏi một cuộc sống tội phạm
thu hồi (vật liệu) từ đồ phế thải
reclaim
glass
from
old
bottles
thu hồi thủy tinh từ chai cũ
* Các từ tương tự:
reclaimable
,
reclaimation