Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
recharge
/ri:'t∫ɑ:dʒ/
US
UK
Động từ
nạp lại (súng, bình ắc quy…)
recharge one's batteries
(khẩu ngữ)
nghỉ một thời gian để lấy lại sức
* Các từ tương tự:
rechargeable