Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
receiver
/ri'si:və[r]/
US
UK
Danh từ
người nhận
người chứa chấp (của gian)
(cũng Receiver, officail Receiver) người quản lý tài sản (của một vị thành niên, của một hãng phá sản…)
ống nghe (máy điện thoại)
máy thu (TV, rađiô)
* Các từ tương tự:
receiver-general
,
receiver-transmitter
,
receivership