Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
receivable
/rɪˈsiːvəbəl/
US
UK
adjective
always used after a noun
business :not yet paid
accounts
receivable [=
the
amounts
of
money
that
people
and
(
other
)
businesses
owe
you
]
* Các từ tương tự:
receivables