Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recede
/ri'si:d/
US
UK
Động từ
lùi lại
we
reached
the
open
sea
and
the
coat
receded
into
the
distance
chúng tôi đã ra tới biển khơi và bờ biển đã lùi lại ở tận xa
rút xuống (thủy triều)
hớt ra phía sau (trán, cằm)
a
receding
chin
cằm lẹm
Tam
has
a
receding
hair
line
Tam có chân tóc ở trán và thái dương lùi về phía sau (tóc ở trán và thái dương không mọc nữa)