Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
realign
/ri:ə'lain/
US
UK
Động từ
sắp hàng lại, xếp hàng lại
the
chairs
were
realigned
to
face
the
stage
ghế được xếp hàng lại, cho quay mặt vào sàn diễn
sắp xếp lại, tổ chức lại (chủ yếu về chính trị)
the
party
may
realign [
itself
]
with
Labour
in
a
new
coalition
đảng có thể tổ chức lại cùng với Đảng Lao động trong một liên minh mới
* Các từ tương tự:
realignment