Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
raw-boned
/rɔ:'bəʊnd/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
gầy giơ xương
a
raw-boned
horse
con ngựa gầy giơ xương