Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravings
/ˈreɪvɪŋz/
US
UK
noun
[plural] :statements that have no meaning or that sound crazy
Don't
listen
to
her
ravings.
the
ravings
of
a
madman