Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ratty
/'ræti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -est)
(khẩu ngữ) hay cáu, hay gắt gỏng
(Mỹ, khẩu ngữ) ọp ẹp; tồi tàn
[thuộc] chuột; như chuột; lắm chuột