Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rattletrap
US
UK
Danh từ, pl
đồ cà tàng
xe cà tàng xe tồng tộc
(Sinh) những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
(Sinh)(thgt) những đồ lặt vặt
(lóng)cái mồm
người hay nói chuyện huyên thiên
Tính từ
cà tàng, cà khổ, tồng tộc