Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rational
/'ræ∫nəl/
US
UK
Tính từ
có lý trí
man
is
a
rational
being
người là một sinh vật có lý trí
hợp lý, phải lẽ
a
rational
solution
một giải pháp hợp lý
minh mẫn; lành mạnh
despite
her
recent
stroke
,
she
is
quite
rational
mặc dù mới bị một cơn đột quỵ, chị ta vẫn minh mẫn lắm
* Các từ tương tự:
Rational expectations
,
Rational lags
,
rationale
,
rationalisation
,
rationalise
,
rationalism
,
rationalist
,
rationalistic
,
rationality