Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ratio
/'rei∫iəʊ/
US
UK
Danh từ
tỷ lệ
in
the
radio
of
5
to
10
theo tỷ lệ 5 trên 10
be
in
direct
ratio
to
theo tỷ lệ thuận với
be
in
inverse
ratio
to
theo tỷ lệ nghịch với
* Các từ tương tự:
ratio-test
,
ratiocinate
,
ratiocination
,
ratiocinative
,
ration
,
ration card
,
ration-book
,
rational
,
Rational expectations