Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rat-a-tat
US
UK
noun
/ˈrætəˌtæt/ or rat-a-tat-tat /ˌrætəˌtætˈtæt/
[singular] :a quick series of knocking, tapping, or cracking sounds
the
rat-a-tat
of
gunfire