Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rarefied
/'reərifaid/
US
UK
Tính từ
(thường thngữ)
đã loãng đi (không khí…)
(nghĩa bóng) tế nhị, tao nhã; cao quý (ý kiến…)
living
in
a
rarefied
academic
atmosphere
sống trong một không khí học thuật tao nhã