Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rapacious
/rəˈpeɪʃəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :always wanting more money, possessions, etc. :wanting more than is needed or deserved
a
rapacious
thief
a
rapacious [=
greedy
]
businessman