Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rankle
US
UK
verb
Although she had forgiven him, the insult still rankled
gall
fester
irk
vex
plague
chafe
grate
nettle
torment
pain
hurt
provoke
anger
exasperate
get
(
to
)
upset