Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
randy
/ˈrændi/
US
UK
adjective
randier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit informal :sexually excited
a
randy [=
horny
]
bachelor
She
was
feeling
a
little
randy.