Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
random
/'rændəm/
US
UK
Tính từ
(thường thngữ)
hú họa
a
random
remark
lời nhận xét hú họa
Danh từ
at random
hú họa
open
a
book
at
random
mở hú họa cuốn sách (không nhằm trang nào nhất định cả)
shooting
at
random
bắn hú họa
* Các từ tương tự:
random access
,
random access memory
,
Random coefficient models
,
Random sample
,
Random variable
,
Random walk
,
randomization
,
randomize
,
randomly