Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rancid
/'rænsid/
US
UK
Tính từ
ôi khét
this
butter
has
turned
rancid
bơ này đã khét rồi
* Các từ tương tự:
rancidity
,
rancidness