Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ranching
US
UK
noun
[noncount] :the activity of raising animals on a ranch
cattle
ranching
The
land
is
highly
suitable
for
ranching.