Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rampant
/'ræmpənt/
US
UK
Tính từ
lan tràn, hoành hành (bệnh, tội ác…)
cholera
was
rampant
in
the
district
bệnh tả hoành hành trong vùng
a
city
of
rampant
violence
một thành phố bạo lực lan tràn
um tùm; rậm rạp (cây cối)
chồm đứng lên (sư tử trên huy hiệu…)
lions
rampant
sư tử chồm đứng lên
* Các từ tương tự:
rampantly