Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rampage
/ræm'peidʒ/
US
UK
Động từ
xông lên ào ạt, đổ xô
the
mob
rampaged
through
the
village
đám đông đổ xô vào khắp làng
Danh từ
be (go) on the rampage
đi phá phách đây đó
drunken
soldiers
on
the
rampage
lính say rượu đi phá phách đây đó
* Các từ tương tự:
rampageous
,
rampageously
,
rampageousness