Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rambling
/'ræmbliŋ/
US
UK
Tính từ
phát triển bừa bãi ra nhiều hướng (thành phố, khối nhà…)
mọc vươn ra; leo lan ra (cây)
lan man; rời rạc (bài nói, bài viết)