Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
raider
/'reidə[r]/
US
UK
Danh từ
phi công đi không tập; máy bay không tập; tàu đột kích
người đi bố ráp
kẻ cướp; cướp biển
* Các từ tương tự:
Raider firm