Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raconteur
/ˌræˌkɑːnˈtɚ/
US
UK
noun
plural -teurs
[count] formal :someone who is good at telling stories