Danh từ
(cũng racquet)
(thể thao) vợt (để chơi bóng)
(số nhiều) (cũng racquets) (đgt số ít) môn bóng quần (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
Danh từ
(khẩu ngữ) (số ít) tiếng ồn ào; tiếng om sòm
trẻ con làm ồn ào dữ quá!
thủ đọan kiếm tiền bất lương
tham gia vào một vụ làm ăn bất lương
công việc làm ăn; nghề nghiệp
anh làm công việc gì thế?
Động từ
(+ about, around) (khẩu ngữ)
đi lại ồn ào
ăn chơi ngông cuồng