Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rabid
/'ræbid/
/'reibid/
US
UK
Tính từ
[bị bệnh] dại
a
rabid
dog
con chó dại
(nghĩa bóng) điên cuồng, hung dữ; cuồng tín
a
rabid
haste
sự vội vàng như điên
a
rabid
racist
kẻ theo chủ nghĩa chủng tộc cuồng tín
* Các từ tương tự:
rabidity
,
rabidness