Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rabbi
/'ræbai/
US
UK
Danh từ
(số nhiều rabbis)
giáo trưởng (Do Thái)
the
Chief
Rabbi
đại giáo trưởng (đứng đầu cộng đồng Do Thái ở Anh)
giáo viên dạy luật Do Thái
* Các từ tương tự:
rabbin
,
rabbinate
,
rabbinic
,
rabbinical
,
rabbinicall
,
rabbinism
,
rabbinist
,
rabbit
,
rabbit punch